Tổng quan
Mô tả / đánh giá chi tiết
Thương hiệu ôtô Nhật Bản Toyota ra mắt Land Cruiser Prado thế hệ mới tại thị trường Việt Nam ngày 16/10/2024. Theo chia sẻ của hãng, Land Cruiser Prado (hay gọi tắt là Prado) sẽ trưng bày ở Triển lãm ôtô Việt Nam 2024 (Vietnam Motor Show) từ ngày 24/10. Prado 2024 tiếp tục nhập khẩu Nhật Bản. Hai dòng SUV của Toyota còn được gọi theo tên mã, trong đó LC300 là Land Cruiser và LC250 là Prado.
Ngoại thất
Prado thế hệ mới giống đàn anh Toyota Land Cruiser hay Lexus GX, cùng phát triển dựa trên nền tảng khung gầm TNGA. Ở thế hệ mới, Prado mang ngoại hình vuông vức và nam tính hơn thế hệ cũ với nhiều đường cắt gọn tạo hình cơ bắp. Nắp ca-pô kết hợp cùng lưới tản nhiệt với các nan dọc to bản sơn đen. Đèn pha LED hình chữ nhật mới, đi kèm công nghệ thích ứng tự động. Cụm đèn hậu LED tạo hình mới, tăng sức hút.
Mẫu SUV thế hệ mới sở hữu chiều dài x rộng x cao là 4.925 x 1.980 x 1.935 mm và chiều dài cơ sở 2.850 mm. Kích thước này lớn hơn thế hệ cũ với các con số tương ứng 4.840 x 1.885 x 1.845 mm và dài cơ sở 2.790.
Gương hậu ngoài chỉnh điện, tích hợp sấy và tự hạ thấp khi lùi. Xe lắp bộ mâm nhôm đúc 20 inch thiết kế 6 chấu kép tông đen. Cửa cốp sau mở lên thay vì mở ngang như bản cũ. Cốp điện, đóng/mở rảnh tay, trong khi phần ô kính có thể mở riêng.
Nội thất
Toyota thiết kế nội thất Prado với nhiều trang bị tiện nghi và hơi hướng sang trọng, cấu hình 7 chỗ. Vô-lăng ba chấu bọc da, chỉnh điện 4 hướng và nhớ vị trí. Bảng đồng hồ với màn hình đa thông tin 12,3 inch với 12 lựa chọn giao diện. Màn hình cảm ứng giải trí 12,3 inch mới, thay cho màn 7 inch trên thế hệ cũ. Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.
Gương hậu cabin dạng điện tử, hiển thị hình ảnh camera ở đuôi xe. Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng. Hàng ghế hai gập 60:40, tích hợp sưởi/làm mát và bố trí cổng sạc ở tất cả các hàng ghế. Cửa sổ trời toàn cảnh cỡ lớn tùy phiên bản. Hệ thống âm thanh 14 loa JBL. Màn hình kính lái HUD.
Động cơ
Bỏ động cơ xăng 2.7 cũ công suất 164 mã lực, mô-men xoắn cực đại 246 Nm, Prado 2024 lắp động cơ xăng 2.4, công suất 267 mã lực, mô-men xoắn cực đại 430 Nm. Với động cơ nhỏ hơn nhưng công suất và mô-men xoắn vượt trội thế hệ cũ, Prado mới hứa hẹn vận hành mạnh mẽ hơn, nhẹ cân hơn và tiết kiệm nhiêu liệu hơn.
Hộp số tự động 8 cấp lần đầu trang bị thay cho loại 6 cấp, kết hợp dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4WD với một hộp số phụ 2 cấp độ, cũng như bộ vi sai trung tâm và khóa vi sai cầu sau. Xe sử dụng treo tự thích ứng AVS và hệ thống lựa chọn đa địa hình. Xe có 5 chế độ lái như Eco, Comfort, Normal, Sport S, Sport S+ và 4 chế độ địa hình.
Công nghệ an toàn
Prado 2024 trang bị gói an toàn chủ động (ADAS) Toyota Safety Sense tiêu chuẩn, với các tính năng như cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Ngoài ra, xe vẫn đầy đủ các công nghệ quen mặt như phanh ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, camera 360, cảm biến trước/sau, cảnh báo áp suất lốp, cân bằng điện, kiểm soát lực kéo, 8 túi khí.
Giá
Toyota Land Cruiser Prado thế hệ mới bán ra thị trường Việt Nam hai phiên bản. Bản cửa sổ trời đơn giá 3,46 tỷ đồng và bản cửa sổ trời toàn cảnh giá 3,48 tỷ đồng. Trong khi đó, Prado thế hệ cũ giá 2,6 tỷ đồng.
Mức giá tăng hơn 800 triệu đồng, tức gần 31% giá xe là một cú sốc trên thị trường ôtô bởi hiếm có sản phẩm nào có bước nhảy giá vọt như vậy. Tuy nhiên, với Prado hay Land Cruiser, nhiều chuyên gia bán hàng cho rằng đây cũng chỉ là "con số" nghe để biết. Bởi thực tế, hai dòng xe này có tập khách hàng riêng, chịu chi. Ví như Land Cruiser khi ra mắt giá 4 tỷ, nhưng thực tế giao dịch lên tới 6 tỷ vẫn được săn đón.
Tại Việt Nam, Land Cruiser Prado nằm ở phân khúc E, nơi có Ford Explorer hay Volkswagen Teramont. Tuy vậy, với kiểu dáng và mức giá khác biệt, Prado gần như không có đối thủ cạnh tranh.
Năm 2023, Prado chỉ bán 202 xe, trong khi đàn anh Land Cruiser bán được 554 xe. Sang 2024, Prado không còn xe để bán.
Thư viện
Ngoại thất
Phần đầu xe
Nắp ca-pô và lưới tản nhiệt tạo ra các đường nhấn mạnh mẽ và khỏe khoắn, làm tăng sự thể thao và thiết kế hiện đại.Cụm đèn pha
Cụm đèn pha sử dụng công nghệ LED tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng, tăng độ bền; với khả năng chiếu sáng tối ưu, đồng thời tích hợp chế độ điều chỉnh góc chiếu tự động, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều; nâng cao tính an toàn, đặc biệt là vào ban đêm.Bánh xe
Với mâm đúc đường kính 20-inch 6 chấu kép mạnh mẽ, đặc trưng cho dòng xe thể thao việt dã giúp xe ổn định và dễ điều khiển hơn, tạo cảm giác êm ái cho hành khách trên mọi địa hình.Cửa sổ trời toàn cảnh
Tạo không gian mở cho hành khách được hòa mình với thiên nhiên trong mỗi chuyến đi.Cụm đèn pha
Sử dụng công nghệ LED tiên tiến với khả năng chiếu sáng tối ưu, kết hợp với hệ thống cân bằng góc chiếu và tính năng đèn chiếu xa tự động thích ứng, tránh làm chói mắt xe đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn, đặc biệt là vào ban đêm.Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện được tích hợp chức năng sấy cùng tính năng tự động điều chỉnh khi lùi đảm bảo hình ảnh phản chiếu rõ ràng, hỗ trợ an toàn khi lái xe trong mọi điều kiện thời tiết.Nội thất
Hệ thống điều hòa
Với 2 bảng điều khiển ở hàng ghế trước và sau, cho phép điều chỉnh 3 vùng không khí độc lập giúp nâng cao sự tiện nghi và thoải mái cho mọi hành khách.Cụm đồng hồ kĩ thuật số
Bảng đồng hồ 12,3'' sắc nét cùng hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái giúp khách hàng dễ dàng theo dõi, đồng thời tăng thêm vẻ sang trọng và tiện nghi của không gian nội thất.Hàng ghế hai
Hàng ghế hai gập 60:40 tích hợp chức năng thông gió & sưởi mang lại sự tiện nghi và thư thái cho khách hàng trên mọi hành trình.Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng với kích thước lên tới 12,3’’ cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những tiện ích thú vị, đồng thời hỗ trợ người lái thuận tiện trong hành trình trải nghiệm.Vô lăng
Vô lăng hiện đại với 3 chấu, bọc da và tính năng chỉnh điện 4 hướng, sưởi vô lăng. Các nút bấm tích hợp điều chỉnh âm thanh, điều khiển màn hình trung tâm, tính năng TSS giúp khách hàng dễ dàng thao tác, lái xe thuận tiện hơn.Vận hành
Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Hệ thống kiểm soát lực giảm chấn của bộ giảm xóc trên cả 4 bánh, đáp ứng linh hoạt các phong cách lái xe và điều kiện mặt đường, mang lại sự thoải mái vượt trội.Hộp số tự động 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp đem tới khả năng điều khiển nhẹ nhàng, thoải mái cùng khả năng vận hành mượt mà trong các điều kiện địa hình.Động cơ 2.4L Turbo
Land Cruiser Prado được trang bị động cơ mới dung tích 2.4L Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.Hệ thống lựa chọn đa địa hình
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định thân xe.An toàn
Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS)
Hệ thống sử dụng camera để phát hiện khu vực có xe đi phía trước, xe đi ngược chiều, qua đó tự động tắt/bật đèn chiếu xa ở khu vực đó giúp hạn chế chói mắt cho các phương tiện khác đồng thời tối đa tầm nhìn của Khách hàng và đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm.Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.Hỗ trợ ra khỏi xe an toàn
Hệ thống đưa ra cảnh báo trên gương chiếu hậu ngoài xe (đèn BSM), màn hình đa thông tin, âm thanh cảnh báo nếu có nguy cơ cao xảy ra va chạm với phương tiện đang tiếp cận, khi người trong xe đang có ý định mở cửa ra khỏi xe, giúp tránh va chạm, giảm thiểu thiệt hại với người và phương tiện.Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt cùng với camera gắn trên kính lái để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4.925×1.980×1.935 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1664/1668 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2400 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3000 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80L+30L |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
Loại động cơ | T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Số xy lanh | N/A |
Bố trí xy lanh | N/A |
Dung tích xy lanh | 2694 |
Tỉ số nén | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | N/A |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (199) 267 / 6000 |
Mô men xoắn tối đa | 430@1700/3600 |
Tốc độ tối đa | 160 |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Động cơ điện
Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
Chế độ lái | Normal, Eco, Comfort, Sport S, Sport S+ |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | 4WD, 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 8 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập, tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/60R20 |
Lốp dự phòng | Có |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa thông gió |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 8.9 |
Kết hợp | 10.7 |
Trong đô thị | 13.8 |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Sưởi vô lăng | Có |
Bộ nhớ vị trí | N/A |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói điện tử |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Bạc |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu 12.3 inch |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Có |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống rửa đèn | N/A |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | N/A |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | N/A |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | N/A |
Đèn phanh | N/A |
Đèn báo rẽ | N/A |
Đèn lùi | N/A |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | Có |
Sau | Có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có |
Chức năng sấy gương | Có |
Chức năng chống bám nước | N/A |
Chức năng chống chói tự động | N/A |
Gạt mưa
Trước | Cảm biến tự động |
Sau | Có, tích hợp gạt khi lùi |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Tích hợp trên kính hậu |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | N/A |
Sau | N/A |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
Chắn bùn
Chắn bùn | Có |
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
Ống xả kép | Chưa có thông tin |
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
Số loa | 14 loa JBL |
Cổng kết nối AUX | N/A |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | N/A |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | N/A |
Kết nối wifi | N/A |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Kết nối HDMI | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Có |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái | Chưa có thông tin |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm PCS | Có |
Cảnh báo chệch làn đường LDA | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LTA | Có |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC | Có |
Đèn chiếu xa tự động AHB | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Trước | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Túi khí đầu gối hành khách | Có (1) |
Khung xe TNGA
Khung xe TNGA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn | Có |